Chính tả là yếu tố cốt lõi giúp đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong ngôn ngữ viết, đặc biệt quan trọng trong tiếng Việt – một ngôn ngữ phong phú và tinh tế với hệ thống dấu câu, thanh điệu và chữ viết độc đáo. Thấu hiểu và tuân thủ các quy tắc chính tả không chỉ giúp người viết truyền tải thông điệp một cách chính xác mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với ngôn ngữ mẹ đẻ. Chủ đề chính tả trong tiếng Việt không chỉ dừng lại ở việc sử dụng đúng chữ (Như đã chia sẻ ở phần 1), mà còn bao gồm dấu câu, cách dòng, viết hoa, lùi dòng và cấu trúc câu sao cho phù hợp, mang đến sự hài hòa trong văn bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các quy tắc cơ bản và mẹo nhỏ để viết đúng chính tả, giúp người học tiếng Việt ngày càng hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
1. Dấu chấm (.)
Ý nghĩa: Kết thúc một câu hoàn chỉnh, diễn đạt một ý trọn vẹn.
Quy tắc:
- Dùng cuối câu kể, câu trần thuật.
- Viết liền từ cuối cùng của câu, sau đó cách một dấu cách để bắt đầu câu mới.
Ví dụ: Hôm nay trời đẹp.
2. Dấu phẩy (,)
Ý nghĩa: Tạo sự ngắt quãng trong câu, phân tách các thành phần câu hoặc danh sách.
Quy tắc:
- Dùng để tách các phần tử trong danh sách.
- Tách các mệnh đề trong câu phức hoặc phân biệt các thành phần trạng ngữ, bổ ngữ.
- Không dùng dấu phẩy trước từ “và” khi nó đứng cuối trong danh sách (trừ các trường hợp đặc biệt để làm rõ nghĩa).
Ví dụ: Nhóm bạn thân của tôi có Huyền, Thùy, Vy, Thương và Phương Anh.
3. Dấu chấm phẩy (;)
Ý nghĩa: Ngắt câu trong những đoạn phức tạp, thường mạnh hơn dấu phẩy nhưng nhẹ hơn dấu chấm.
Quy tắc:
- Dùng để tách hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ về ý nghĩa.
- Dùng trong câu liệt kê các nhóm danh từ có chứa dấu phẩy bên trong.
- Giống như dấu “.” và “,” dấu “;” viết sát từ đứng trước và cách từ đứng sau.
Ví dụ: Cô ấy thích hoa hồng, hoa tulip, hoa ly; nhưng anh ấy chỉ thích hoa cẩm chướng.
4. Dấu hai chấm (:)
Ý nghĩa:
- Đánh dấu sự giải thích, liệt kê, hoặc nhấn mạnh một điều gì đó.
- Dùng để giới thiệu danh sách hoặc dẫn chứng.
Quy tắc: Viết liền với từ đằng trước và cách từ đằng sau.
Ví dụ: Trong cặp Mít ướt đã chuẩn bị sẵn: sách, bút, và vở bài tập.
5. Dấu hỏi (?)
Ý nghĩa: Đánh dấu kết thúc câu hỏi, thể hiện sự nghi vấn.
Quy tắc:
- Dùng cuối câu nghi vấn.
- Không dùng thêm dấu câu khác sau dấu hỏi trong câu.
- Viết sát vào từ đứng trước và cách từ đứng sau.
Ví dụ: Bạn có khỏe không?
6. Dấu chấm than (!)
Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc mạnh như ngạc nhiên, tức giận, vui mừng, hoặc mệnh lệnh.
Quy tắc:
- Dùng cuối câu cảm thán hoặc câu mệnh lệnh mạnh.
- Không dùng thêm dấu câu khác sau dấu chấm than.
Ví dụ: “Tuyệt quá!”
7. Dấu ngoặc đơn ( )
Ý nghĩa:Dùng để cung cấp thêm thông tin bổ sung, giải thích ngắn, hoặc thêm vào các chi tiết mà không làm gián đoạn ý chính của câu.
Trong đối thoại hoặc văn phong kể chuyện, ngoặc đơn cũng có thể dùng để làm rõ suy nghĩ của nhân vật.
Quy tắc: Đặt sát từ đầu tiên bên trong ngoặc và không có khoảng cách giữa dấu ngoặc và từ bên trong. Đặt cách từ trước đó một dấu cách.
Ví dụ:
- Anh ấy đã đến buổi tiệc (mặc dù không được mời) nhưng lại nhanh chóng ra về.
- Anh ấy (một nhà khoa học nổi tiếng) vừa giành được giải thưởng.
- Cô ấy quay đi (với vẻ thất vọng rõ ràng)
8. Dấu ngoặc kép (” “)
Ý nghĩa: Dùng để trích dẫn lời nói trực tiếp hoặc diễn đạt một từ hay cụm từ theo nghĩa đặc biệt, nhấn mạnh.
Ví dụ: “Không thể nào!” anh ta kêu lên.
Được sử dụng để báo hiệu lời thoại khi nhân vật nói chuyện.
Ngoài ra, trong văn phong miêu tả, ngoặc kép có thể dùng để châm biếm hoặc nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ với nghĩa bóng.
Quy tắc:
- Đặt sát từ bên trong ngoặc kép và cách từ bên ngoài một khoảng trống. Dấu chấm câu đặt sau ngoặc kép khi hết câu.
- Trong tiếng Việt, dấu mở ngoặc kép và đóng ngoặc kép là “ ”.
Ví dụ: Cô ấy nói: “Tôi sẽ đến đúng giờ.”
9. Dấu gạch ngang (-) và (–)
Ý nghĩa:
- Gạch ngắn: Sử dụng ở đầu câu để đánh dấu hội thoại trong văn bản. Ví dụ:
– Tôi không tin vào điều đó, anh đáp.
- Gạch ngang còn có thể dùng để bổ sung thông tin tương tự như ngoặc đơn. Ví dụ: Anh ấy – người luôn giữ lời hứa – đã không xuất hiện hôm nay.
- Dùng trong nối từ hoặc chia âm tiết. Ví dụ: x-quang, vi-rút.
- Dấu gạch ngang dài (—): Thường dùng để nhấn mạnh, cắt ngang hoặc thay đổi suy nghĩ của người nói ngay trong câu. Ví dụ:
- Cuộc sống – dù khó khăn đến đâu – luôn có ý nghĩa.
- Anh ấy nói điều đó — và mọi người đều ngạc nhiên.
Quy tắc:
- Dấu gạch nối không có khoảng cách với từ hai bên.
- Gạch ngang ngắn và gạch ngang dài khi dùng để bổ sung thông tin thì có khoảng cách với từ hai bên.
10. Dấu ba chấm (…)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự ngắt quãng, suy tư, hoặc làm cho câu trở nên bỏ lửng, tạo cảm giác mong đợi hoặc bí ẩn. Ví dụ: Cô ấy ngập ngừng… rồi quay đi.
Trong đối thoại, dấu ba chấm giúp thể hiện sự ngập ngừng, bối rối hoặc ý chưa nói hết của nhân vật.
Dùng để liệt kê ngụ ý còn nhiều ví dụ khác.
Quy tắc:
- Đặt sát vào từ trước đó và cách từ sau một khoảng cách nếu từ sau tiếp tục câu, hoặc để sát vào dấu chấm câu nếu kết thúc câu.
- Dùng ba dấu chấm liên tiếp, không thêm dấu chấm khác.
Ví dụ:
- “Tôi nghĩ là… chắc tôi không đi đâu.”
- Tết đã qua được nửa tháng rồi mà trong tủ nhà Thùy vẫn còn bao nhiêu là bánh kẹo, nào là bánh bông lan, bánh đậu xanh, kẹo dừa, …
11. Dấu gạch chéo (/)
Ý nghĩa: Thường không xuất hiện nhiều trong văn học và tiểu thuyết, nhưng đôi khi dùng để chỉ sự thay thế, liệt kê lựa chọn, hoặc nhấn mạnh mối quan hệ đối lập. Ví dụ: Bạn/người yêu, hợp tác/cạnh tranh.
Trong một số trường hợp đặc biệt, như thơ hiện đại hoặc văn phong độc đáo, dấu gạch chéo có thể giúp tạo nhịp điệu hoặc sự thay thế nhanh trong văn bản.
Quy tắc: Thường không có khoảng cách trước hoặc sau dấu gạch chéo khi chỉ sự lựa chọn hoặc song song.
Ví dụ: Vui/buồn, ngày/đêm.
- Lùi dòng: Thường được dùng ở đầu mỗi đoạn văn mới trong tiểu thuyết để phân biệt rõ các đoạn văn. Lùi dòng khoảng 5-7 ký tự.
- Cách dòng: Dùng cách dòng để ngắt các đoạn khác nhau, hoặc khi muốn chuyển cảnh hoặc thay đổi chủ đề. Khoảng cách giúp người đọc dễ dàng chuyển đổi từ một ý tưởng sang ý tưởng khác.
- Viết hoa đầu câu: Sau dấu chấm câu (.), chấm hỏi (?), chấm than (!) và khi xuống dòng chữ cái đầu của mỗi câu phải viết hoa. Tức là ta sẽ không viết hoa sau dấu phẩy (,), dấu chấm phẩy (;), dấu ba chấm (…).
Riêng đấu hai chấm (:) thì sau đó là kiểu câu liệt kê thì không viết hoa.
Ví dụ: Các thể loại tiểu thuyết bao gồm: tiểu thuyết lãng mạn, trinh thám, kinh dị, hài hước, … - Tên riêng: Viết hoa chữ cái đầu tiên riêng của tên người, địa danh, tên tổ chức.
Ví dụ: Bác Hồ Chí Minh, Thủ đô Hà Nội, Thành Phố Hồ Chí Minh, Quận 1, Văn phòng Chủ tịch nước, Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Trong trường hợp từ mượn hay tên riêng không qua phiên âm Hán Việt, viết hoa chữ cái đầu và có gạch nối giữa các âm tiết.
Ví dụ: I-ta-li-a, Ăng-ghen, Vơ-la-đi-mia I-lích Lê-nin, … - Đầu mỗi câu thoại mới: Viết hoa khi bắt đầu câu thoại mới, thậm chí nếu đó là câu ngắn.
Ví dụ: – Đúng là cái đồ mít ướt. – Cường hậm hực nói.
Chữ in đậm
- Nhấn mạnh suy nghĩ hoặc lời nói quan trọng. Khi một nhân vật đang suy nghĩ mạnh mẽ hoặc có một ý tưởng đặc biệt nổi bật, chữ in đậm có thể làm cho lời nói hoặc suy nghĩ ấy trở nên sống động và đặc biệt. Ví dụ: “Mình không thể tin được… chính anh ta đã làm điều đó.”
- Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Đối với những cảm xúc đặc biệt mãnh liệt như tức giận, hoảng sợ, hay kinh ngạc, chữ in đậm giúp làm rõ sắc thái cảm xúc của nhân vật. Ví dụ: “Đừng!” Mít ướt hét lên, cố ngăn mẹ vứt thư cửa mình đi.
- Dùng để nhấn mạnh chi tiết quan trọng hoặc lời cảnh báo. Ví dụ: “Lúc này không phải là lúc để dừng lại. Chúng ta cần phải tiến lên. Không còn đường quay về nữa.”
- Sử dụng cho tiêu đề và phân đoạn đặc biệt. Ví dụ: Chương 3: Người bạn mà tôi trân trọng nhất
Chữ nghiêng
- Chữ nghiêng (italic) dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật. Ví dụ: Làm sao mình lại lỡ lời thế nhỉ? cô ấy nghĩ thầm.
- Cũng có thể dùng chữ nghiêng để ghi nhớ hoặc đề cập đến các từ nước ngoài, thuật ngữ chuyên ngành, hoặc từ có nghĩa đặc biệt.
Chữ gạch chân
- Chữ gạch chân ít khi được sử dụng trong văn bản tiểu thuyết, thường chỉ xuất hiện trong các ghi chú hoặc để làm nổi bật một ý quan trọng trong tài liệu học thuật, nhưng không phổ biến trong văn học.
- Trừ khi được dùng như một công cụ trực quan đặc biệt (như trong văn bản in đậm hay trong ghi chú của tác giả), chữ gạch chân hiếm khi dùng trong tiểu thuyết.
- Ví dụ: Lưu ý: Cần hoàn thành trước ngày mai.
Trong văn bản tiếng Việt và đặc biệt là trong văn viết tiểu thuyết hoặc văn bản thông thường, các dấu đặc biệt như +, –, ~, %, &, #, $, *, { }, và = ít khi xuất hiện. Chúng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, toán học, khoa học, lập trình, hoặc viết nội dung quảng cáo và chỉ dẫn. Dưới đây là các hướng dẫn cách sử dụng từng dấu đặc biệt trong các trường hợp cần thiết:
1. Dấu cộng (+) và trừ (-)
- Dùng trong phép tính và các công thức toán học: Cả dấu cộng và dấu trừ được sử dụng trong biểu thức số học, hoặc khi chỉ định các mức độ (ví dụ: nhiệt độ, tăng giảm).
- Quy tắc: Đặt sát số trong công thức toán học. Đối với nhiệt độ hoặc ký hiệu đơn giản, có thể đặt liền hoặc cách đều.
- Ví dụ: 5 + 3 = 8, nhiệt độ: +25°C.
2. Dấu ngã (~)
- Ý nghĩa: Thường để biểu thị tính ước lượng hoặc khoảng chừng.
- Quy tắc: Đặt sát giá trị và không có dấu cách nếu dùng để ước lượng.
- Ví dụ: Số lượng khoảng ~100 người.
3. Dấu phần trăm (%)
- Ý nghĩa: Chỉ tỷ lệ phần trăm.
- Quy tắc: Đặt sát số, không có khoảng cách.
- Ví dụ: Giảm giá 20%.
4. Dấu và (&)
- Ý nghĩa: Thay thế từ “và” nhưng ít dùng trong văn bản tiếng Việt tiêu chuẩn. Chủ yếu sử dụng trong tiêu đề ngắn, các thương hiệu, hoặc tên công ty.
- Quy tắc: Sử dụng khi cần ngắn gọn, thường là một cách không chính thức.
- Ví dụ: Sơn & Con trai.
5. Dấu thăng (#)
- Ý nghĩa: Thường dùng để đánh dấu số thứ tự hoặc làm thẻ (hashtag) trên mạng xã hội.
- Quy tắc: Đặt liền kề với số hoặc từ khóa.
- Ví dụ: #KỷNiệm20Năm.
6. Dấu đô la ($)
- Ý nghĩa: Chỉ đơn vị tiền tệ (đô la Mỹ).
- Quy tắc: Đặt sát với số tiền, không có khoảng cách.
- Ví dụ: Giá: $50.
7. Dấu sao (*)
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ mục chú thích, làm nổi bật từ hoặc ý nghĩa đặc biệt.
- Quy tắc: Đặt ngay sau từ hoặc cụm từ, không có khoảng cách. Trong chú thích, dấu sao thường đi trước phần cần ghi chú.
- Ví dụ: Lưu ý: Điều khoản đặc biệt áp dụng.
8. Dấu ngoặc nhọn ({ })
- Ý nghĩa: Ít dùng trong văn bản tiếng Việt thông thường, chỉ dùng trong lập trình hoặc các tài liệu kỹ thuật.
- Quy tắc: Đặt sát phần nội dung hoặc mã lệnh cần bao quanh trong lập trình.
- Ví dụ trong mã lệnh: function x() { return y; }
9. Dấu bằng (=)
- Ý nghĩa: Thể hiện phép tính hoặc sự tương đương.
- Quy tắc: Đặt sát số hoặc ký tự trong phép tính.
- Ví dụ: 10 + 5 = 15.
Tổng kết về cách sử dụng trong văn bản
- Các dấu trên chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, biểu thị số liệu, hoặc trong môi trường kỹ thuật số như mạng xã hội và lập trình.
- Trong văn học, trừ các dấu cơ bản như ngoặc đơn, ngoặc kép, gạch ngang, và ba chấm, các dấu này ít phổ biến và có thể gây khó hiểu cho người đọc.
Vậy là Mít ướt đã giới thiệu hết một lượt những quy tắc cơ bản về chính tả trong Tiếng Việt. Tuy nhiên khi viết tiểu thuyết, truyện hay văn bản nói chung có những điều chúng ta cần lưu ý như sau:
- Không nên lạm dụng các dấu câu đặc biệt để tránh làm văn bản trở nên khó đọc.
- Kết hợp các dấu câu đặc biệt và chữ nghiêng một cách hợp lý để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa mà không gây nhầm lẫn cho người đọc.
- Đảm bảo duy trì sự nhất quán xuyên suốt văn bản. Giữ cùng một giọng văn và phong cách cũng như quy tắc hành văn trong suốt tác phẩm để tạo dấu ấn riêng cho tác giả. Ví dụ: nếu đã dùng chữ nghiêng cho suy nghĩ của nhân vật, hãy duy trì điều đó xuyên suốt tác phẩm, bài viết.
Hi vọng những chia sẻ của Mít Ướt giúp ích cho bạn. Có bất kỳ góp ý hay bổ sung gì chúng ta hãy cùng thảo luận dưới phần bình luận nhé!
Bạn yêu thích bài viết này chứ? Nếu bạn thấy nội dung hữu ích, hãy chia sẻ liên kết với bạn bè thay vì sao chép nhé. Tôn trọng công sức của tác giả là cách giúp chúng mình có thêm động lực tiếp tục sáng tạo và cung cấp những nội dung chất lượng hơn nữa! Cảm ơn các bạn rất nhiều ❤️"