Dù sở hữu những công cụ hiện đại như bếp gas, nồi chiên không dầu Kangaroo, lò vi sóng Sharp đời mới, nồi ủ Thermos hay nồi áp suất Tefal, nhưng nếu không biết cách sử dụng, bạn cũng chỉ có thể lọ mọ nhóm củi để làm chín thức ăn mà thôi. Điều này cho thấy dù có công cụ trong tay, việc dành thời gian để thành thạo chúng là rất cần thiết.
I. KỸ NĂNG GÕ PHÍM
Có một kỹ năng đặc biệt mà người viết cần phải thành thạo là gõ phím bằng mười ngón tay. Với những ai không thường xuyên sử dụng máy tính, chỉ gõ văn bản ngắn hoặc đã quen với cách gõ riêng của mình, dù không phải gõ mười ngón nhưng vẫn hiệu quả, thì kỹ năng này có thể không phải là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, đối với những người làm việc lâu trên máy tính và viết các tác phẩm dài, việc luyện gõ 10 ngón là điều nên làm.
Lợi ích đầu tiên chính là giúp tăng tốc độ sáng tạo. Khi ý tưởng đến nhanh chóng, việc bắt kịp dòng suy nghĩ mà không bị gián đoạn là rất quan trọng. Gõ 10 ngón giúp bạn tập trung hoàn toàn vào câu chuyện, nhân vật và bối cảnh, tránh bị phân tâm bởi thao tác gõ, giữ được kết nối cảm xúc, đặc biệt trong các đoạn cao trào hay cảm động.
Việc gõ nhanh cũng tiết kiệm thời gian khi chuyển từ phác thảo ý tưởng sang văn bản chi tiết, từ đó bạn có thể dành thêm thời gian cho sáng tạo hoặc nghỉ ngơi.
Ngoài vấn đề về năng suất, gõ mười ngón còn giúp phân bổ đều lực giữa hai tay, giảm căng thẳng và mệt mỏi cho ngón tay và cổ tay, bảo vệ sức khỏe khi bạn phải ngồi lâu hàng giờ viết.
Luyện tập ban đầu có thể khó khăn, nhưng nếu kiên nhẫn, chỉ cần hai tuần đến một tháng, bạn sẽ thành thạo kỹ năng này và có thể sử dụng nó suốt đời. Với những người đam mê văn học, kỹ năng này không chỉ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn mà còn là chìa khóa mở ra một hành trình sáng tạo hiệu quả. Hãy thử luyện tập từ bây giờ và cảm nhận sự khác biệt nhé!
II. QUY ƯỚC CHUẨN KHI SOẠN THẢO VĂN BẢN ĐỂ VIẾT TIỂU THUYẾT
Khi soạn thảo một bản thảo tiểu thuyết, việc đặt quy ước rõ ràng cho cỡ chữ, khoảng cách dòng, màu chữ, căn lề, hay quy ước cách sử dụng các dấu… không chỉ giúp bạn làm việc dễ dàng hơn mà còn đảm bảo bản thảo của bạn thống nhất, dễ đọc, dễ chỉnh sửa và chuẩn bị tốt cho giai đoạn gửi đi biên tập hoặc xuất bản. Dưới đây là những thiết lập chuẩn, thường được các nhà văn chuyên nghiệp áp dụng.
1. Định Dạng Chữ
- Font chữ:
Chọn font chữ dễ đọc và phổ biến như:- Times New Roman: cổ điển và được ưa chuộng nhất.
- Arial: hiện đại, dễ nhìn.
- Georgia: phong cách mềm mại, chuyên nghiệp.
- Cỡ chữ: Sử dụng 12pt để đảm bảo văn bản không quá nhỏ, dễ đọc trên màn hình và in ấn.
- Chữ nghiêng (italic): Dùng cho suy nghĩ hoặc từ nước ngoài : Cô ấy nghĩ: Làm sao bây giờ?
- Chữ đậm: Nhấn mạnh, âm thanh, cảm xúc mạnh, tiêu đề: Anh phải sống! Bằng mọi giá!
- Chữ viết hoa: Ngoài tuân thủ nguyên tắc chung thì trong tiểu thuyết, đôi khi viết hoa toàn bộ chữ cái thể hiện sự nhấn mạnh đặc biệt.
Ví dụ: “KHÔNG, TÔI KHÔNG CHẤP NHẬN!”
2. Khoảng Cách Và Căn Lề
- Căn lề chuẩn: Sử dụng Justify (căn đều hai bên) để văn bản trông gọn gàng và chuyên nghiệp.
- Thiết lập lề theo tiêu chuẩn:
- Lề trên: 2.5cm
- Lề dưới: 2.5cm
- Lề trái: 3.0cm (để chừa không gian đóng gáy khi in).
- Lề phải: 2.5cm
- Thiết lập lề theo tiêu chuẩn:
- Khoảng cách dòng:
Chọn 1.5 dòng hoặc double spacing (2.0 dòng).- 1.5 dòng: Lý tưởng khi bạn làm việc với bản thảo, đảm bảo không quá giãn cách nhưng vẫn đủ khoảng trống để ghi chú.
- Double spacing: Phù hợp khi in bản thảo để gửi cho biên tập viên hoặc nhà xuất bản, giúp họ dễ dàng chỉnh sửa và ghi chú.
- Khoảng cách giữa các đoạn: Nên cách 1 dòng trống hoặc dùng lùi dòng 1cm.
3. Định Dạng Đoạn Văn (Paragraph)
- Thụt đầu dòng:
Thụt vào 1.25cm ở đầu mỗi đoạn văn (tương đương một tab hoặc thiết lập trong phần Paragraph > Indentation > First Line: 1.25cm). - Khoảng cách giữa các đoạn:
Không để khoảng cách thừa giữa các đoạn văn. Điều này giúp văn bản trông liền mạch và không bị rời rạc.
4. Màu Chữ Và Nền
- Màu chữ:
Sử dụng màu chữ đen (Black) trên nền trắng (White) để dễ đọc và giảm mỏi mắt. - Nền:
Nếu bạn làm việc lâu trên máy tính, có thể chuyển sang chế độ nền tối (Dark Mode) để bảo vệ mắt, nhưng khi gửi bản thảo thì chuyển lại nền trắng.
5. Đánh Số Trang Và Tiêu Đề
- Đánh số trang: đánh số trang ở góc phải dưới hoặc trên cùng của văn bản.
- Nếu bản thảo dài, hãy thêm tiêu đề ngắn gọn hoặc tên tiểu thuyết vào Header (đầu trang) để dễ phân loại.
6. Đặt Tiêu Đề Và Chương Sách
- Tiêu đề chính (Title):
- Font: Times New Roman hoặc Georgia.
- Cỡ chữ: 16-18pt, in đậm (bold).
- Căn giữa.
- Tiêu đề chương (Chapter Title):
- Font: Times New Roman hoặc Georgia.
- Cỡ chữ: 14-16pt, in đậm (bold).
- Căn giữa hoặc căn trái, tùy phong cách.
- Cách chương mới:
Bắt đầu chương mới trên một trang mới (Insert > Page Break). - Tạo mục lục hoặc chia chương rõ ràng:
Ví dụ:
Chương 1: Ngày mưa
Văn bản chương 1…
Chương 2: Ánh sáng đầu tiên
Văn bản chương 2…
7. Lời Thoại
- Thường có hai cách đánh dấu lời thoại phổ biến, đó là dùng dầu nháy kép (“”) để trích dẫn hoặc dùng dấu gạch đầu dòng (-) để mở đầu.
Ví dụ:
“Chú ý đừng viết sai chính tả đấy nhé!” – Cô ấy nhắc nhở.
– Chú ý đừng viết sai chính tả đấy nhé! – Cô ấy nhắc nhở.
- Hãy chọn một cách và áp dụng nó Xuyên suốt tác phẩm, và nhớ rằng dù dùng cách nào, chúng ta cũng cần để mỗi câu thoại là một dòng mới.
Ví dụ:
– Em đi đâu thế?
– Đi chợ mua ít đồ.
- Không lạm dụng lời thoại dài dòng, nên xen kẽ với miêu tả cảm xúc hoặc hành động.
Ví dụ:
– Em định thế nào? – Anh quay lại, đôi mắt đầy lo âu.
– Em không biết nữa… – Cô quay mặt đi, giọng run rẩy.
8. Dấu Câu
Để đảm bảo tính thống nhất, việc đặt ra quy ước cho các dấu câu là rất quan trọng. Ngoài việc tuân theo quy tắc chính tả tiếng Việt chung, tiểu thuyết có đặc thù yêu cầu chúng ta phải tự đặt ra quy ước cho nó.
- Dấu chấm (.): Kết thúc câu. Sau dấu chấm, viết hoa chữ cái đầu tiên của câu mới.
Ví dụ: Cô ấy nhìn ra cửa sổ. Mưa rơi từng giọt lặng lẽ.
- Dấu phẩy (,): Ngăn cách các thành phần trong câu hoặc trong danh sách.
Ví dụ: Gió, mưa và tiếng chim tạo nên một bản giao hưởng tự nhiên.
- Dấu chấm than (!): Thể hiện cảm xúc mạnh hoặc câu mệnh lệnh.
Ví dụ: Cẩn thận đấy! Tuyệt vời!
- Dấu hỏi (? ): Kết thúc câu hỏi.
Ví dụ: Tại sao cô lại ở đây?
- Dấu gạch ngang (–):
- Đánh dấu lời thoại trong truyện.
Ví dụ:
– Hôm nay trời đẹp nhỉ?
– Công nhận. - Dùng để giải thích hoặc bổ sung thông tin trong câu.
Ví dụ: “Chiếc váy—thứ cô yêu thích nhất—đang nằm trên giường.
- Đánh dấu lời thoại trong truyện.
- Dấu ngoặc kép (” “):
- Kết hợp với lời thoại trong lời kể: Khi lời thoại của một nhân vật chứa trích dẫn từ nhân vật khác, bạn dùng dấu nháy kép bên ngoài và dấu nháy đơn ‘ bên trong để phân biệt.
Ví dụ: “Anh ấy nói: ‘Tôi sẽ chờ em.'”
- Đánh dấu lời thoại trực tiếp.
Ví dụ: “Em sẽ quay lại sớm thôi,” cô nói, giọng nhẹ nhàng nhưng đầy quyết tâm
- Trích dẫn từ nguồn khác.
Ví dụ: Cô nhớ lại lời mẹ từng dặn: “Hãy luôn giữ vững niềm tin, dù mọi thứ có khó khăn đến đâu.”
- Nhấn mạnh từ hoặc cụm từ đặc biệt (được dùng theo cách mỉa mai, hài hước, hoặc khác biệt với nghĩa đen của nó).
Ví dụ: Anh ấy tự nhận mình là “chuyên gia tình yêu”, trong khi chưa có lấy một mảnh tình vắt vai.
- Dùng trong suy nghĩ (tuỳ phong cách tác giả). Một số tác giả sử dụng dấu nháy kép để thể hiện suy nghĩ của nhân vật thay vì dùng chữ nghiêng. Điều này phụ thuộc vào phong cách viết cá nhân.
Ví dụ: “Có lẽ mình không nên đến đây”, cô thầm nghĩ, mắt nhìn xuống chân.
- Đặt tiêu đề hoặc tên riêng: Dấu nháy kép có thể được dùng để đánh dấu tên bài hát, chương sách, bài báo, hoặc tác phẩm khác trong văn bản tiểu thuyết.
Ví dụ: Anh ta mở radio, bản nhạc “Yesterday” vang lên, kéo theo cả một trời ký ức.
- Kết hợp với lời thoại trong lời kể: Khi lời thoại của một nhân vật chứa trích dẫn từ nhân vật khác, bạn dùng dấu nháy kép bên ngoài và dấu nháy đơn ‘ bên trong để phân biệt.
- Dấu ngoặc đơn ()
- Bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: Cô ấy cầm trên tay một bức tranh nhỏ (một kỷ vật của mẹ để lại).
- Làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ: Anh ấy chỉ vào chiếc cốc (cái màu xanh) trên bàn.
- Thể hiện suy nghĩ lồng ghép.
Ví dụ: “Em sẽ không để chuyện đó xảy ra lần nữa” (dù trong lòng cô vẫn đầy lo lắng).
- Chèn lời hài hước hoặc châm biếm.
Ví dụ:Anh ấy tự tin bước vào phòng (như thể là người quan trọng nhất ở đây).
- Đánh dấu năm tháng, địa điểm hoặc thông tin kỹ thuật.
Ví dụ: Câu chuyện này xảy ra tại một thị trấn nhỏ (năm 1985).
- Đoạn văn nhỏ trong lời thoại để thêm thông tin hoặc suy nghĩ của nhân vật mà không tách rời lời nói chính.
Ví dụ: “Em nhớ hôm đó trời rất lạnh (có lẽ là lạnh nhất mùa đông năm đó), nhưng anh vẫn đứng đợi em.”
- Bổ sung thêm thông tin.
9. Định Dạng File Lưu Trữ
- Định dạng:
- Microsoft Word (.docx): Chuẩn nhất để soạn thảo và chỉnh sửa.
- PDF: Khi bạn muốn gửi bản thảo nhưng không muốn thay đổi định dạng.
- Lưu trữ đám mây:
Luôn lưu trữ bản thảo trên dịch vụ đám mây như Google Drive, Dropbox, hoặc OneDrive để tránh mất dữ liệu. - Lưu tự động:
Bật tính năng AutoSave nếu phần mềm hỗ trợ, đảm bảo mọi thay đổi được lưu ngay lập tức.
9. Gợi Ý Bổ Sung Cho Người Viết Tiểu Thuyết
- Công cụ theo dõi từ và ký tự:
Theo dõi số lượng từ đã viết để đảm bảo bạn đạt được tiến độ hoặc mục tiêu (nhiều phần mềm soạn thảo có sẵn tính năng này). - Highlight và ghi chú:
Sử dụng màu highlight khác nhau để đánh dấu các phần quan trọng hoặc cần chỉnh sửa sau này. - Sao lưu định kỳ:
Không phải có phải là do chấn thương tâm lý từ việc hỏng máy tính mất hết dữ liệu lần trước không mà mình thường xuyên duy trì thói quen lưu trữ định kỳ bản thảo trên các thiết bị khác nhau, phòng khi xảy ra sự cố.
III. KẾT LUẬN
Một văn bản được soạn thảo cẩn thận cùng kỹ năng nhuần nguyễn không chỉ giúp bạn làm việc thoải mái hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn trong mắt các biên tập viên và nhà xuất bản. Khi mọi thứ đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn có thể an tâm tập trung hoàn toàn vào việc sáng tạo và tận hưởng niềm vui xây dựng thế giới tiểu thuyết của mình. 🌟
Bạn yêu thích bài viết này chứ? Nếu bạn thấy nội dung hữu ích, hãy chia sẻ liên kết với bạn bè thay vì sao chép nhé. Tôn trọng công sức của tác giả là cách giúp chúng mình có thêm động lực tiếp tục sáng tạo và cung cấp những nội dung chất lượng hơn nữa! Cảm ơn các bạn rất nhiều ❤️"